Hoá học
vật dẫn dây dẫn; chất dẫn (nhiệt, điện); ống định hướng; mạch định hướng
Kỹ thuật
vật dẫn, dây dẫn; chất dẫn (nhiệt, điện); ống định hướng; mạch định hướng
Sinh học
ống dẫn
Toán học
[vật, chất, dây] dẫn (điện); [vật, chất] dẫn (nhiệt)
Vật lý
(vật, chất, dây) dẫn (điện); (vật, chất) dẫn (nhiệt)
Xây dựng, Kiến trúc
ống dẫn, đường ống