Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
conductor
[kən'dʌktə]
|
danh từ
người chỉ huy; người chỉ đạo; người điều khiển
người chỉ huy dàn nhạc
người chỉ đạo đoàn thám hiểm
người bán vé (xe điện, xe buýt)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chịu trách nhiệm về một đoàn tàu; trưởng tàu (cũng) guard
(vật lý) chất dẫn (điện, nhiệt)
kim loại là những chất dẫn tốt
(điện học) dây dẫn
đường dẫn điện cung ứng điện cho đầu máy xe lửa