Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conduct
[kən'dʌkt]
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
hạnh kiểm; tư cách đạo đức
the
rules
of
conduct
các quy tắc đạo đức
good
conduct
hạnh kiểm tốt
bad
conduct
hạnh kiểm xấu
(
conduct
of
something
) cách chỉ đạo; cách quản lý
there
was
growing
criticism
of
the
Government's
conduct
of
the
war
ngày càng có nhiều lời chỉ trích cách chỉ đạo chiến tranh của chính phủ
(nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...)
regimental
(
company
)
conduct
sheet
(quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính
động từ
dẫn đường; hướng dẫn
I
told
the
bodyguard
to
conduct
him
to
the
door
/
to
conduct
him
out
Tôi bảo vệ sĩ đưa ông ta ra cửa/đưa ông ta ra ngoài
The
guide
conducted
the
tourists
round
the
museum
Hướng dẫn viên đưa du kh 1 ch đi thăm khắp viện bảo tàng
chỉ đạo; kiểm soát; quản lý
to
conduct
an
army
chỉ huy một đạo quân
to
conduct
an
orchestra
điều khiển một dàn nhạc
to
conduct
an
affair
quản lý một công việc
to
conduct
a
meeting
,
negotiations
tiến hành một cuộc họp, các cuộc đàm phán
dẫn (điện, nhiệt...)
copper
conducts
electricity
better
than
other
materials
do
đồng dẫn điện tốt hơn các chất liệu khác
(
to
conduct
oneself
) ăn ở; cư xử
to
conduct
oneself
honourably
,
with
dignity
,
like
a
gentleman
cư xử đàng hoàng, có phẩm giá, như một người đàng hoàng
Chuyên ngành Anh - Việt
conduct
['kɔndʌkt]
|
Kỹ thuật
dẫn, mang, dùng làm vật dẫn; điều khiển, chỉ đạo
Toán học
dẫn, mang, dùng làm vật dẫn; điều khiển, chỉ đạo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conduct
|
conduct
conduct
(n)
behavior
, demeanor, ways, manner, comportment (formal), deportment (formal), bearing, mien (literary)
management
, handling, organization, administration, running, controlling, oversight, care, charge, supervision, superintendence
conduct
(v)
lead
, show, direct, steer, accompany, pilot, shepherd, guide
manage
, run, control, direct, organize, handle, operate, oversee, supervise
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.