Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
comic
['kɔmik]
|
tính từ
hài hước, khôi hài
bài hát/buổi biểu diễn hài hước
tranh chuyện vui (cũng) strip cartoon
(thuộc) kịch vui
nhà soạn kịch vui
diễn viên hài
danh từ
(thông tục) diễn viên hài
một diễn viên hài nổi tiếng trên truyền hình
tạp chí dành cho trẻ em đăng những chuyện kể chủ yếu bằng hình vẽ (cũng) comic book
Từ điển Anh - Anh
comic
|

comic

comic (kŏmʹĭk) adjective

Abbr. com.

1. Characteristic of or having to do with comedy.

2. Of or relating to comic strips.

3. Amusing; humorous: a comic situation involving the family's pets.

noun

1. a. A comedian. b. A person whose behavior elicits laughter.

2. a. comics Comic strips. b. A comic book.

3. A source of humor in art or life.

 

[Latin cōmicus, from Greek kōmikos, from kōmos, revel.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
comic
|
comic
comic (adj)
witty, rib-tickling (informal), amusing, funny, laughable, sidesplitting, droll, comical, hilarious, humorous
antonym: tragic
comic (n)
  • joker, jester, comedian, stand-up, clown, wit, funnyman, humorist
  • comic book, magazine, funny book, funny paper, comic strip, graphic novel
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]