Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
column
['kɔləm]
|
danh từ
cột, trụ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
những cột trụ của toà nhà
cột khói
cột số
cột sống
cột bên phải của trang sách
hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến)
đi thành hai hàng dọc
cột; mục (báo)
trong tờ báo của chúng tôi
(xem) agony
một tổ chức bí mật hoạt động trong một tổ chức hoặc một nước khác để sẵn sàng tiếp tay với bên ngoài phá hoại tổ chức hoặc nước này
đội quân xung kích
Chuyên ngành Anh - Việt
column
['kɔləm]
|
Hoá học
cột, tháp
Kinh tế
tiêu đề; cột
Kỹ thuật
cột
Sinh học
cột
Tin học
cột Trong sự hiển thị video theo cơ sở ký tự, cột là một hàng dọc trên màn hình có độ rộng bằng một ký tự. Trong bảng tính, cột là một khối dọc các ô, thường được định danh bằng một chữ cái duy nhất. Trong chương trình cơ sở dữ liệu, các thuật ngữ cột ( column) và trường ( field) đôi khi được dùng đồng nghĩa nhau.
Toán học
cột
Vật lý
cột
Xây dựng, Kiến trúc
cột, trụ
Từ điển Anh - Anh
column
|

column

column (kŏlʹəm) noun

Abbr. col., clm.

1. Architecture. A supporting pillar consisting of a base, a cylindrical shaft, and a capital.

2. Something resembling an architectural pillar in form or function: a column of mercury in a thermometer.

3. a. Printing. One of two or more vertical sections of typed lines lying side by side on a page and separated by a rule or a blank space. b. A feature article that appears regularly in a publication, such as a newspaper.

4. A formation, as of troops or vehicles, in which all elements follow one behind the other.

5. Botany. A columnlike structure, especially one formed by the union of a stamen and the style in an orchid flower, or one formed by the united staminal filaments in flowers such as those of the hibiscus or mallow.

6. Anatomy. Any of various tubular or pillarlike supporting structures in the body, each generally having a single tissue origin and function: the vertebral column.

 

[Middle English columne, from Latin columna.]

colʹumned (kŏlʹəmd) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
column
|
column
column (n)
  • pillar, pilaster, post, support, stake, pole, pier, buttress, underpinning
  • line, file, string, procession, cavalcade, convoy, queue
  • article, feature, editorial, piece, contribution, paragraph
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]