Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spinal
['spainl]
|
tính từ
(thuộc) xương sống; có liên quan đến xương sống
cột xương sống
tuỷ sống
chỗ tổn thương ở xương sống
Chuyên ngành Anh - Việt
spinal
['spainl]
|
Kỹ thuật
xương sống
Từ điển Anh - Anh
spinal
|

spinal

spinal (spīʹnəl) adjective

1. Of, relating to, or situated near the spine or spinal cord; vertebral: spinal injury.

2. Resembling a spine or spinous part.

noun

An anesthetic injected into the spinal cord to induce partial or complete anesthesia.

spiʹnally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spinal
|
spinal
spinal (adj)
back, backbone, vertebral