Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
club
[klʌb]
|
danh từ
dùi cui, gậy tày
(thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn)
( số nhiều) (đánh bài) quân nhép
quân át nhép
hội, câu lạc bộ
hội quần vợt
trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ( (như) club-house )
động từ
đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày
họp lại, chung nhau
chung tiền nhau mua cái gì
(quân sự) làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai (trong đơn vị)
Chuyên ngành Anh - Việt
club
[klʌb]
|
Kỹ thuật
gậy
Sinh học
chuỳ
Tin học
Con chuồn (một trong bốn nước bài: cơ, rô, chuồn, bích)
Xây dựng, Kiến trúc
gậy
Từ điển Anh - Anh
club
|

club

club (klŭb) noun

1. A stout, heavy stick, usually thicker at one end, suitable for use as a weapon; a cudgel.

2. Sports. An implement used in some games to drive a ball, especially a stick with a protruding head used in golf.

3. Games. a. A black figure shaped like a trefoil or clover leaf on certain playing cards. b. A playing card with this figure. c. clubs

(used with a sing. or pl. verb) The suit of cards represented by this figure.

4. A group of people organized for a common purpose, especially a group that meets regularly: a garden club.

5. The building, room, or other facility used for the meetings of an organized group.

6. Sports. An athletic team or organization.

7. A nightclub.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: a club meeting; club regulations.

verb

clubbed, clubbing, clubs

 

verb, transitive

1. To strike or beat with or as if with a club.

2. To use (a firearm) as a club by holding the barrel and hitting with the butt end.

3. To gather or combine (hair, for example) into a clublike mass.

4. To contribute to a joint or common purpose.

verb, intransitive

To join or combine for a common purpose; form a club.

[Middle English, from Old Norse klubba.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
club
|
club
club (n)
  • bat, stick, bludgeon, mace, weapon, truncheon, billy club, shillelagh, cudgel
  • association, society, guild, organization, union, alliance, group, league, fellowship
  • nightclub, disco, discotheque, casino, private club, country club
  • club (types of)
    baton, billy club, blackjack, bludgeon, cosh, cudgel, nightstick, shillelagh, truncheon

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]