Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ace
[eis]
|
danh từ
(đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc)
phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người giỏi nhất (về cái gì...); nhà vô địch
(thể dục,thể thao) cú giao bóng thắng điểm; điểm thắng giao bóng (quần vợt)
chút xíu
suýt nữa thì chết
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần đến (đen & bóng)
người bạn có thể dựa khi gặp khó khăn
phi công ưu tú nhất
người xuất sắc nhất trong những người xuất sắc
quân bài chủ cao nhất
tung chủ bài ra
giữ kín quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần
cắt quân át của ai bằng bài chủ
gạt được một đòn ác hiểm của ai
Chuyên ngành Anh - Việt
ace
[eis]
|
Kỹ thuật
điểm một; mặt nhất (súc sắc); quân at (bài)
Toán học
điểm một; mặt nhất (súc sắc); quân at (bài)
Từ điển Anh - Anh
ace
|

ace

ace (ās) noun

1. Games. a. A single spot or pip on a playing card, die, or domino. b. A playing card, die, or domino having one spot or pip.

2. Sports. In racket games: a. A serve that one's opponent fails to return. b. A point scored by such a serve.

3. Sports. The act of hitting a golf ball in the hole with one's first shot.

4. A military aircraft pilot who has destroyed five or more enemy aircraft.

5. An expert in a given field.

adjective

Topnotch; first-rate.

verb, transitive

aced, acing, aces

1. Sports. To serve an ace against.

2. Sports. To hit an ace in golf.

3. Slang. To get the better of (someone): a candidate who aced his opponents in the primaries.

4. Slang. To receive a grade of A on: She aced the exam.

idiom.

ace in the hole

A hidden advantage or resource kept in reserve until needed.

within an ace of

On the verge of; very near to: came within an ace of losing the election.

 

[Middle English as, from Old French, from Latin, unit.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ace
|
ace
ace (adj)
first-rate, top, world-class, wonderful, super (informal), excellent, brilliant, champion, star, leading, topnotch (informal)
antonym: lousy (informal)
ace (n)
champion, top player (informal), star, expert, winner, victor
ace (v)
pass with flying colors, do well, max (US, slang), sail through, get an A on
antonym: fail