Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Từ điển Anh - Việt
chartered
['t∫ɑ:tə:d]
|
tính từ
có đủ tư cách phù hợp với các quy tắc của một hội nghề nghiệp được công nhận trong một hiến chương hoàng gia
kỹ sư, thủ thư, viên thanh tra đủ tư cách hành nghề
nhân viên kế toán được đào tạo toàn diện và đủ tư cách hành nghề
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]