Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
certified
['sə:tifaid]
|
tính từ
được chứng nhận, được nhận thực, được chứng thực
sữa đã kiểm nghiệm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được đảm bảo giá trị
chi phiếu ( sec) được ngân hàng bảo đảm
(y học) được chứng nhận là mắc bệnh tâm thần
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
certified
|
certified
certified (adj)
official, licensed, approved, authorized, accredited, professional, expert, qualified