Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
surveyor
[sə:'veiə]
|
danh từ
viên thanh tra, người kiểm sát, giám định viên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên thuế quan (chuyên kiểm sát số lượng và giá trị hàng nhập)
người chuyên vẽ bản đồ địa chính; người lập bản đồ địa hình
Chuyên ngành Anh - Việt
surveyor
[sə:'veiə]
|
Hoá học
người thăm dò, người khảo sát
Kinh tế
nhân viên kiểm tra tổn thất biển
Kỹ thuật
người thăm dò, người khảo sát
Xây dựng, Kiến trúc
người đo vẽ, người quan sát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
surveyor
|
surveyor
surveyor (n)
inspector, assessor, examiner, reviewer, evaluator, chartered surveyor