Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
build
[bilt]
|
danh từ
sự xây dựng
kiểu kiến trúc
khổ người tầm vóc
người có tầm vóc khoẻ
cùng tầm vóc
(bất qui tắc) động từ built
xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên
xây dựng đường xe lửa
xây dựng một xã hội mới
chim làm tổ
xây gắn vào, gắn vào (tường)
dựa vào, tin cậy vào
dựa vào lời hứa của ai
tôi tin cậy vào anh
xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi
những cửa ra vào kia bị xây bít lại
xây dựng dần dần nên
xây dựng dần tiếng tăm
tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì)
Chuyên ngành Anh - Việt
build
[bild]
|
Kỹ thuật
xây dựng, thiết kế
Tin học
Xây dựng
Toán học
xây dựng, thiết kế
Xây dựng, Kiến trúc
lắp ráp (máy); lắp ghép
Từ điển Anh - Anh
build
|

build

build (bĭld) verb

built (bĭlt), building, builds

 

verb, transitive

1. To form by combining materials or parts; construct.

2. To order, finance, or supervise the construction of: The administration built several new housing projects.

3. To develop or give form to according to a plan or process; create: build a nation; built a successful business out of their corner grocery store.

4. To increase or strengthen by adding gradually to: money building interest in a savings account; build support for a political candidate.

5. To establish a basis for; found or ground: build an argument on fact.

 

verb, intransitive

1. To make something by combining materials or parts.

2. To engage in the construction or design of buildings: "Each of the three architects built in a different style" (Dwight Macdonald).

3. To develop in magnitude or extent: clouds building on the horizon.

4. To progress toward a maximum, as of intensity: suspense building from the opening scene to the climax.

 

noun

The physical makeup of a person or thing: an athletic build. See synonyms at physique.

phrasal verb.

build in or into

To construct or include as an integral part of: a wall with shelving that was built in; build stability into the economy. build on or upon

To use as a basis or foundation: We must build on our recent success. build up

1. To develop or increase in stages or by degrees: built up the business; building up my endurance for the marathon.

2. To accumulate or collect: sediment building up on the ocean floor.

3. To bolster: build up the product with a massive ad campaign; built up my hopes after the interview.

4. To fill up (an area) with buildings.

 

 

[Middle English bilden, from Old English byldan.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
build
|
build
build (n)
shape, size, figure, body, physique, form, dimensions
build (v)
  • construct, put up, erect, make, put together, manufacture, assemble, fabricate
  • put together, create, make, join, assemble, build up, foster, encourage
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]