Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bridge
[bridʒ]
|
danh từ
bài brit (môn chơi)
cái cầu
một cái cầu bắc qua suối
cầu xe lửa
sống mũi
cầu ngựa (mảnh gỗ di động mà trên đó có căng dây đàn viôlông)
bộ phận trong cặp kính nằm trên mũi; cầu kính
thiết bị để giữ răng giả (kẹp chặt vào các răng nguyên ở hai bên); cầu răng giả
(vật lý) cầu
cầu tần cao
(hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng
vật tạo ra sự liên kết hoặc tiếp xúc giữa hai hoặc nhiều vật; cầu nối
giao lưu văn hoá là một cách xây dựng cầu nối giữa các dân tộc
đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận
(xem) burn
xem cross
bao nhiêu nước đã trôi qua cầu, bao nhiêu chuyện đã xảy ra và tình hình bây giờ đã thay đổi
nước đã trôi qua cầu, chuyện đã qua và nhắc lại cũng bằng thừa
động từ
xây cầu qua (sông...)
bắc cầu qua sông/kênh/khe
vắt ngang
cầu vồng vắt ngang bầu trời
vượt qua, khắc phục
vượt qua những khó khăn
lấp một chỗ lúng túng hoặc một khoảng trống; giảm khoảng cách giữa các nhóm đối nghịch nhau
lấp chỗ trống trong câu chuyện
bữa quà chiều lấp quãng trống giữa bữa ăn trưa và bữa ăn trống
làm thế nào giảm được khoảng cách giữa người giàu và người nghèo?
Chuyên ngành Anh - Việt
bridge
[bridʒ]
|
Kỹ thuật
cầu; giá hình cổng (máy); tấm ngăn; cái tốc; cái ngàm
Tin học
cầu nối Trong các mạng cục bộ, đây là một phương tiện cho phép hai mạng (ngay cả trong trường hợp chúng không giống nhau về mạng tôpô, về cách mắc nối, hoặc về các định ước truyền thống) có thể trao đổi dữ liệu với nhau.
Toán học
cầu
Vật lý
cầu
Xây dựng, Kiến trúc
cầu; giá hình cổng (máy); tấm ngăn; cái tốc; cái ngàm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bridge
|
bridge
bridge (types of)
aqueduct, arch bridge, Bailey bridge, bascule bridge, beam bridge, cable-stayed bridge, cantilever bridge, drawbridge, flyover, footbridge, gangplank, humpback bridge, overpass, pontoon bridge, suspension bridge, swing bridge, viaduct, truss bridge

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]