Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bother
['bɔðə]
|
danh từ
điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn
sự lo lắng
chà, phiền quá
động từ
làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy
làm phiền ai vì một chuyện gì
lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy
lo lắng về cái gì
không phiền anh phải đến, cứ gọi dây nói cho tôi là được
thán từ
phiền thật, phiền quá
Từ điển Anh - Anh
bother
|

bother

bother (thʹər) verb

bothered, bothering, bothers

 

verb, transitive

1. To disturb or anger, especially by minor irritations; annoy. See synonyms at annoy.

2. a. To make agitated or nervous; fluster. b. To make confused or perplexed; puzzle.

3. To intrude on without invitation or warrant; disturb.

4. To give trouble to: a back condition that bothers her constantly.

verb, intransitive

1. To take the trouble; concern oneself.

2. To cause trouble.

noun

A cause or state of disturbance.

interjection

Used to express annoyance or mild irritation.

[Probably from dialectal bodder, possibly of Celtic origin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bother
|
bother
bother (n)
trouble, difficulty, problem, nuisance, inconvenience, worry, anxiety, hassle (informal), vexation, thorny problem
bother (v)
  • make an effort, take the trouble, put yourself out, go to the trouble of
  • worry, trouble, disturb, upset, unsettle, perturb, fret, disconcert
  • interrupt, disturb, distract, trouble, pester, hassle (informal)
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]