Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bird
[bə:d]
|
danh từ
con chim
(thông tục) gã, thằng cha
thằng cha kỳ dị
(từ lóng) cô gái
điều mình không biết; điều không chắc chắn có
những người giống tính nết nhau, những người cùng một giuộc
(tục ngữ) ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
vật mình có chắc trong tay; điều mình chắc chắn
(tục ngữ) không nên thả mồi bắt bóng; thà rằng được sẻ trên tay, còn hơn được hứa trên mây hạc vàng
người mang tin xấu
người không may, người gặp vận rủi
chim di trú; (nghĩa bóng) người nay đây mai đó
chim hoà bình, bồ câu
bị huýt sáo, bị la ó
bị đuổi đi
huýt sáo ai, la ó ai
đuổi ai, tống cổ ai đi
một công đôi việc, nhất cử lưỡng tiện
(xem) old
con mồi đã vuột mất
kiến thức cơ bản về tình dục
có người nói với tôi rằng anh từng đi ăn cướp, nhưng tôi chẳng cho anh biết người nói điều ấy là ai
Chuyên ngành Anh - Việt
bird
[bə:d]
|
Hoá học
chim
Kỹ thuật
chim
Sinh học
chim
Từ điển Anh - Anh
bird
|

bird

bird (bûrd) noun

1. a. Any of the class Aves of warm-blooded, egg-laying, feathered vertebrates with forelimbs modified to form wings. b. Such an animal hunted as game. c. Such an animal, especially a chicken or turkey, used as food: put the bird in the oven.

2. See clay pigeon.

3. Sports. See shuttlecock.

4. Slang. A rocket, guided missile, satellite, or airplane.

5. Slang. A person, especially one who is odd or remarkable: a sly old bird.

6. Chiefly British. A young woman.

7. Slang. a. A loud sound expressing disapproval; a raspberry. b. Discharge from employment: lost a big sale and nearly got the bird.

8. An obscene gesture of anger, defiance, or derision made by pointing or jabbing the middle finger upward.

verb, intransitive

birded, birding, birds

1. To observe and identify birds in their natural surroundings.

2. To trap, shoot, or catch birds.

idiom.

for the birds

Objectionable or worthless.

 

[Middle English, from Old English brid, young bird.]

birdʹing noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bird
|
bird
bird (n)
fowl, feathered friend, birdie (UK, babytalk)
bird (parts of)
beak, bill, carina, cockscomb, comb, crest, crop, down, feather, gizzard, gorge, plumage, plume, ruff, tail, talon, web, wing, syrinx
bird (types of)
  • common birds: blue jay, bluetit, camp robber, cardinal, chaffinch, chickadee, cuckoo, dove, finch, house martin, jay, martin, nuthatch, pigeon, robin, sparrow, starling, swallow, swift, tit, turtledove, woodpecker, wren
  • pet birds: budgerigar, canary, cockatoo, homing pigeon, lovebird, macaw, parakeet, parrot
  • birds of prey: bald eagle, buteo, buzzard, eagle, falcon, golden eagle, hawk, kestrel, kite, osprey, peregrine falcon, sea eagle, sparrow hawk
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]