Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bath
[bɑ:θ ; bæθ]
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ, số nhiều
baths
sự tắm rửa
I'll
have
a
hot
bath
and
go
to
bed
Tôi sẽ tắm nước nóng rồi đi ngủ
He
takes
a
cold
bath
every
morning
Sáng nào ông ấy cũng tắm nước lạnh
chậu tắm, bồn tắm (cũng)
bath-tub
;
tub
nước cho vào bồn tắm sẵn sàng để dùng; nước tắm
please
run
a
bath
for
me
hãy mở nước tắm giùm tôi
(vật chứa) chất lỏng dùng để nhúng hoặc ngâm cái gì theo cách xử lý hoá học và công nghiệp
an
oil
bath
bình chứa dầu (dùng cho các bộ phận của máy móc)
a
bath
of
red
dye
bình thuốc nhuộm đỏ
( số nhiều) bể bơi trong nhà; nhà tắm
heated
swimming
baths
bể bơi nước nóng
Turkish
baths
nhà tắm hơi
bath
mat
tấm thảm hút nước nhỏ để đứng lên sau khi tắm
bathrobe
áo choàng tắm
bath-tub
bồn tắm
bathroom
buồng tắm, nhà vệ sinh
bath
chair
loại ghế có bánh xe dùng cho người tàn tật, Ghế lăn
to
throw
the
baby
out
with
the
bath
water
xem
baby
động từ
tắm
to
bath
a
baby
tắm cho đứa bé
I
bath
every
night
tối nào tôi cũng tắm
Chuyên ngành Anh - Việt
bath
[bɑ:θ ; bæθ]
|
Hoá học
bể, thùng; nồi; bình
Kỹ thuật
chậu, bể, thùng, máng; nồi lò; mẻ nấu, mẻ luyện; bể tắm; sự tắm
Sinh học
tắm
Toán học
bình
Vật lý
bình
Xây dựng, Kiến trúc
chậu, bể, thùng; bể tắm; sự tắm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bath
|
bath
bath
(n)
immersion
, soak, steam bath, bubble bath, sponge bath, mud bath, bed bath
bathtub
, tub, hip bath, hottub, plunge bath
tank
, basin, reservoir, container
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.