Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mat
[mæt]
|
danh từ
|
tính từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
chiếu
thảm chùi chân
(thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...)
miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng)
mớ rối bù
to
be
on
the
mat
bị quở trách, bị phê bình
(quân sự) bị đưa ra toà
tính từ
như
matte
ngoại động từ
trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên
bện tết (thừng, tóc...)
Chuyên ngành Anh - Việt
mat
[mæt]
|
Kỹ thuật
đệm; miếng lót; chiếu
Sinh học
dán lại, gắn lại, dính lại
Toán học
mờ, không bóng
Xây dựng, Kiến trúc
đệm; miếng lót
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mat
|
mat
mat
(n)
rug
, carpet, doormat, bathmat, runner, floorcovering
pad
, place mat, table mat, doily, mouse pad, coaster, mouse mat
mat
(v)
tangle
, entwine, entangle, intertwine, knot, tangle up, snarl
antonym:
disentangle
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.