Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dye
[dai]
|
danh từ
thuốc nhuộm
màu, màu sắc ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
màu thẫm
tội ác đen tối nhất
động từ
nhuộn
nhuộm đỏ
loại vải len này nhuộm không ăn
Chuyên ngành Anh - Việt
dye
[dai]
|
Hoá học
thuốc nhuộm
Kỹ thuật
thuốc nhuộm
Sinh học
phẩm nhuộm
Toán học
thuốc nhuộm, chất màu
Vật lý
thuốc nhuộm, chất màu
Từ điển Anh - Anh
dye
|

dye

dye () noun

1. A substance used to color materials. Also called dyestuff.

2. A color imparted by dyeing.

verb

dyed, dyeing, dyes

 

verb, transitive

To color (a material), especially by soaking in a coloring solution.

verb, intransitive

To take on or impart color.

idiom.

of the deepest dye

Of the most extreme sort.

 

[Middle English deie, from Old English dēag, dēah.]

dyʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dye
|
dye
dye (n)
  • coloring, color, colorant, stain, pigment
  • hair dye, color, colorant, tint, peroxide, rinse, bleach, henna
  • dye (v)
    color, stain, tint, change the color of