Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bar
[bɑ:]
|
danh từ
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
giới từ
|
Tất cả
danh từ
barơ (đơn vị áp suất)
danh từ
thanh, thỏi
a
bar
of
chocolate
thanh sôcôla
a
bar
of
gold
thỏi vàng
a
bar
of
soap
một bánh xà phòng
chấn song; then chắn (cửa)
behind
bars
sau chấn song, trong tù
vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế)
cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng)
vạch ngang (ở trên huy chương)
vạch đường kẻ
there
was
a
bar
of
red
across
the
western
sky
có một vạch sáng đỏ trên trời về phía tây
(âm nhạc) gạch nhịp; nhịp
(kỹ thuật) thanh, cần
(thể dục,thể thao) xà
bars
xà kép
(pháp lý) sự kháng biện
(pháp lý) vành móng ngựa, toà
to
be
tried
at
the
bar
bị xử tại toà
the
bar
of
public
opinion
toà án dư luận
(
the
bar
) nghề luật sư
to
be
called
to
the
bar
;
to
go
to
the
bar
trở thành luật sư
to
read
for
the
bar
học luật (để ra làm luật sư)
quầy bán rượu
sự trở ngại, sự cản trở (về tinh thần)
ngoại động từ
cài, then (cửa)
chặn (đường...), ngăn cản
vạch đường kẻ
cấm, cấm chỉ
(từ lóng) ghét, không ưa (một người, một thói quen)
(pháp lý) kháng biện
to
bar
in
chặn (cửa) không cho ra
to
bar
out
chặn (cửa) không cho vào
giới từ
trừ, trừ ra
bar
unforeseen
circumstances
trừ những trường hợp bất thường
bar
one
trừ một
bar
none
không trừ một ai
Chuyên ngành Anh - Việt
bar
[bɑ:]
|
Hoá học
thanh, thỏi; tấm, tảng
Kinh tế
thỏi, nén
Kỹ thuật
thanh dầm; xà ngang; gạch ngang (trên các chữ)
Sinh học
thanh
Tin học
Thanh
Toán học
thanh dầm; xà ngang; gạch ngang (trên các chữ)
Vật lý
thanh, cần
Xây dựng, Kiến trúc
bãi ngầm (lòng sông), cồn cát (cửa sông ra biển); thanh, dầm, tay đòn; mia trắc địa
Từ điển Việt - Việt
bar
|
danh từ
quầy bán rượu và nước giải khát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bar
|
bar
bar
(n)
rod
, pole, stick, staff, shaft, rail
block
, slab, piece, ingot
obstruction
, hindrance, block, barrier, impediment, restriction
bar
(prep)
save
, except, with the exception of, excluding, apart from, but
bar
(types of)
casino, club, country club, nightclub, pub, roadhouse, saloon, shebeen, speakeasy, tavern, wine bar, youth club
bar
(v)
secure
, fasten, bolt, lock, barricade
obstruct
, close off, hinder, get in the way, block, impede
ban
, exclude, keep out, debar, prohibit, forbid, stop, restrain, prevent, restrict
antonym:
admit
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.