Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aside
[ə'said]
|
phó từ
|
danh từ
|
giới từ
|
Tất cả
phó từ
về một bên, sang một bên
stand
aside
and
let
these
people
pass
hãy đứng sang một bên để mấy người này đi qua
he
took
me
aside
to
tell
me
of
his
wife's
illness
anh ta kéo tôi sang một bên để nói cho tôi biết bệnh tình của vợ anh ta
you
must
put
aside
any
idea
of
a
holiday
this
year
anh phải gác sang một bên cái ý định đi nghỉ năm nay
to
pull
the
curtain
aside
kéo rèm sang một bên
để dành, dự trữ
to
set
aside
some
money
for
one's
retirement
dành dụm một ít tiền phòng hờ lúc về hưu
please
put
this
jumper
aside
for
me
hãy để cái áo ngoài này sang một bên cho tôi
danh từ
(sân khấu) những lời nói của một diễn viên nhằm cho khán giả nghe thấy nhưng không để cho các nhân vật khác trên sân khấu nghe thấy; lời nói một mình
nhận xét ngẫu nhiên
I
mention
it
only
as
an
aside
tôi nêu lên điều đó chỉ là một nhận xét ngẫu nhiên thôi
giới từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngoài ra, trừ ra
aside
from
the
legitimate
wife
,
he
also
has
two
concubines
ngoài bà vợ chính thức ra, ông ta còn có hai bà vợ lẻ nữa
Từ điển Anh - Anh
aside
|
aside
aside
(
ə-sīdʹ
)
adverb
1.
To or toward the side:
step aside.
2.
Out of one's thoughts or mind:
put my doubts aside.
3.
Apart:
a day set aside for relaxing.
4.
In reserve; away:
put a little money aside.
5.
Set out of the way; dispensed with:
All joking aside, can you swim 15 miles?
noun
1.
A piece of dialogue intended for the audience and supposedly not heard by the other actors on stage.
2.
A remark made in an undertone so as to be inaudible to others nearby.
3.
A parenthetical departure; a digression.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aside
|
aside
aside
(adv)
sideways
, sidewise, away, on the side, to the side, to the left, to the right, to one side, out of the way, apart
notwithstanding
(formal), regardless, however, anyway, anyhow
in reserve
, separately, away, to one side, up your sleeve
aside
(n)
digression
, departure, tangent, interposition, parenthesis, excursion, excursus (formal)
whisper
, mumbled comment, remark, undertone, by-play, soliloquy
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.