Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
artistic
[ɑ:'tistik]
|
Cách viết khác : artistical [ɑ:'tistikəl]
tính từ
có tài năng tự nhiên trong một ngành mỹ thuật nào đó
biết thưởng thức, nhạy cảm và có lòng yêu thích đối với mỹ thuật
cô ấy xuất thân từ một gia đình rất có khiếu nghệ thuật
được làm ra một cách khéo léo và có óc thẩm mỹ; đẹp
cách trang trí thật là có nghệ thuật
thuộc nghệ thuật và nghệ sĩ
tính khí nghệ sĩ
Từ điển Anh - Anh
artistic
|

artistic

artistic (är-tĭsʹtĭk) adjective

1. Of or relating to art or artists: the artistic community.

2. Sensitive to or appreciative of art or beauty: an artistic temperament.

3. Showing imagination and skill: an artistic design.

artisʹtically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
artistic
|
artistic
artistic (adj)
creative, imaginative, inventive, arty (informal disapproving)

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]