Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
temperament
['temprəmənt]
|
danh từ
khí chất; tính khí; tính
một người có khí chất nghệ sĩ
tôi có cái tính rất hay nóng nảy
hai anh em có tính khí khác nhau hẳn
có tính khí thẳng thắn
các ca sĩ ôpêra thường biểu lộ nhiều tính khí
Chuyên ngành Anh - Việt
temperament
['temprəmənt]
|
Kỹ thuật
khí chất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
temperament
|
temperament
temperament (n)
nature, character, personality, disposition, temper, spirit, outlook, makeup, humor