Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
singer
['siηə]
|
danh từ
người hát, ca sĩ
chim hót (loài chim hay hót)
nhà thơ, thi sĩ