Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
anger
['æηgə]
|
danh từ
sự tức giận, sự giận dữ
cơn tức giận
lòng tràn đầy tức giận vì cái cách mà nó bị lường gạt
giận dữ nói về cảnh ngộ của người nghèo
những lời đó được nói ra trong lúc nóng giận
buồn nhiều hơn giận, tiếc nhiều hơn tức
ngoại động từ
chọc tức, làm tức giận
anh ta tức giận vì thái độ của những người khác
Chuyên ngành Anh - Việt
anger
['æηgə]
|
Kỹ thuật
cái khoan; mũi khoan xoắn ốc
Xây dựng, Kiến trúc
cái khoan; mũi khoan xoắn ốc
Từ điển Anh - Anh
anger
|

anger

anger (ăngʹgər) noun

A strong feeling of displeasure or hostility.

verb

angered, angering, angers

 

verb, transitive

To make angry; enrage or provoke.

verb, intransitive

To become angry: She angers too quickly.

[Middle English, from Old Norse angr, sorrow.]

Synonyms: anger, rage, fury, ire, wrath, resentment, indignation. These nouns denote varying degrees of marked displeasure. Anger, the most general, is strong displeasure: suppressed her anger; threw a book in a fit of anger. Rage and fury are closely related in the sense of intense, explosive, often destructive emotion: "Heaven has no rage like love to hatred turned" (William Congreve). "Beware the fury of a patient man" (John Dryden). Ire is a term for anger that is frequently encountered in literature: "The best way to escape His ire/Is, not to seem too happy" (Robert Browning). Wrath applies especially to fervid anger that seeks vengeance or punishment, often on an epic scale: rebellious words sure to kindle a parent's wrath; the wrath of God. Resentment refers to ill will and smoldering anger generated by a sense of grievance: The strike can be traced to the personal resentment of the foreman against the factory owner. Indignation is righteous anger at something regarded as being wrongful, unjust, or evil: "public indignation about takeovers causing people to lose their jobs" (Allan Sloan).

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
anger
|
anger
anger (n)
annoyance, irritation, fury, rage, antagonism, resentment, ire (literary), wrath, dander
antonym: calm
anger (v)
annoy, irritate, infuriate, incense, enrage, madden, exasperate, rile (informal), aggravate (informal), provoke
antonym: pacify

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]