Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
agent
['eidʒənt]
|
danh từ
người hoạt động cho một doanh nghiệp hoặc quản lý công việc của người khác trong một doanh nghiệp; đại lý
đại lý của công ty du lịch
nhân viên bảo hiểm
tác nhân; chất
tác nhân vật lý
tác nhân hoá học
chất xúc tác
chất chịu lửa
nhân viên mật vụ; đặc vụ; trinh thám
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường
đặc vụ, trinh thám
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé
Chuyên ngành Anh - Việt
agent
['eidʒənt]
|
Hoá học
tác nhân; chất; chất phản ứng
Kinh tế
người đại lý; người được uỷ nhiệm
Kỹ thuật
tác nhân; chất; vật; thuốc; phương tiện; môi trường
Sinh học
tác nhân
Tin học
Tác nhân
Toán học
tác nhân; chất; vật; thuốc; phương tiện; môi trường
Vật lý
tác nhân; chất; vật; thuốc; phương tiện; môi trường
Xây dựng, Kiến trúc
chất; tác nhân; phương tiện môi trường
Từ điển Anh - Anh
agent
|

agent

agent (āʹjənt) noun

Abbr. agt.

1. One that acts or has the power or authority to act.

2. One empowered to act for or represent another: an author's agent; an insurance agent.

3. A means by which something is done or caused; instrument.

4. A force or substance that causes a change: a chemical agent.

5. A representative or official of a government or administrative department of a government: an FBI agent.

6. A spy.

 

[Middle English, from Latin agēns, agent- present participle of agere, to do.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
agent
|
agent
agent (n)
  • go-between, manager, mediator, negotiator, representative, proxy
  • cause, means, driving force, instrument, vehicle, driver
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]