Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
catalytic
[,kætə'litik]
|
Cách viết khác : catalytical [,kætə'litik]
tính từ
(hoá học) xúc tác
phương pháp xúc tác
Chuyên ngành Anh - Việt
catalytic
[,kætə'litik]
|
Hoá học
xúc tác, tạo xúc tác
Kỹ thuật
xúc tác
Toán học
xúc tác
Vật lý
xúc tác
Từ điển Anh - Anh
catalytic
|

catalytic

catalytic (tl-ĭtʹĭk) adjective

Of, involving, or acting as a catalyst: "Deregulation's catalytic power . . . is still reshaping the banking, communications, and transportation industries" (Ellyn E. Spragins).

[Greek katalutikos, able to dissolve, from katalusis, dissolution. See catalysis.]

catalytʹically adverb