Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fireproof
['faiəpru:f]
|
tính từ
chịu lửa, không cháy
ngoại động từ
làm cho lửa không bén cháy
Chuyên ngành Anh - Việt
fireproof
['faiəpru:f]
|
Sinh học
chống cháy
Toán học
chịu lửa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fireproof
|
fireproof
fireproof (adj)
incombustible, nonflammable, flame-retardant, fire-retardant, fire-resistant, flame-resistant
antonym: combustible