Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
active
['æktiv]
|
tính từ
tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi
núi lửa còn hoạt động
đầu óc linh lợi
tham gia tích cực phong trào cách mạng
thiết thực, thực sự
nói mồm chẳng có ích gì, anh ấy cần sự giúp đỡ thiết thực cơ
(ngôn ngữ học) chủ động
dạng chủ động
(quân sự) phục vụ suốt ngày trong quân ngũ (nhất là trong chiến tranh); tại ngũ
đang tại ngũ
được gọi nhập ngũ
(vật lý) hoạt động; phóng xạ
hoạt động, hiệu nghiệm, công hiệu, có hiệu lực
hoá trị hiệu lực
những phương thuốc công hiệu
Chuyên ngành Anh - Việt
active
['æktiv]
|
Kỹ thuật
hoạt động; quang hoạt; phóng xạ; hữu công
Sinh học
hoạt động
Tin học
Hoạt động
Toán học
hoạt động; quang hoạt; phóng xạ; hữu công
Vật lý
hoạt động; quang hoạt; phóng xạ; hữu công
Xây dựng, Kiến trúc
hoạt động; chủ động; có hiệu quả
Từ điển Anh - Anh
active
|

active

active (aktiv) adjective

Pertaining to the device, program, file, or portion of the screen that is currently operational or subject to command operations. Usually the cursor or a highlighted section shows the active element on the display screen.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
active
|
active
active (adj)
  • lively, vigorous, energetic, full of life, on the go, full of zip (informal), dynamic
    antonym: inactive
  • in force, functioning, effective, in action, operating, operational, functional, working
  • working, practicing, involved, committed, enthusiastic, keen
    antonym: half-hearted
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]