Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bound
[baund]
|
thì quá khứ và động tính từ quá khứ của bind
danh từ
động tác nhảy lên, nhảy vọt lên
con chó chỉ nhảy một cái đã vượt qua cổng
( số nhiều) giới hạn; ranh giới
giữ ở trong/vượt khỏi giới hạn của lý trí, sự lành mạnh, sự lịch sự, sự thích đáng
tham vọng của hắn không có giới hạn nào hay sao?
chi tiêu công cộng phải nằm trong giới hạn hợp lý
xem leap
xem know
(nói về một nơi nào đó) không cho ai vào hoặc đến thăm
các quán rượu và quầy rượu của thành phố là nơi quân nhân không được đến
động từ
nhảy lên; nhảy vọt lên
nó nhảy vào phòng và tuyên bố là nó sắp lấy vợ
con chó nhảy chồm đến chủ nó
tạo thành biên giới của cái gì; giới hạn
Đức giáp Pháp ở phía tây và giáp Thụy Sĩ ở phía nam
sân bay có rừng bao quanh tứ phía
tính từ
( bound for ...) đi hoặc sắp đi về hướng nào đó
anh định đi về hướng nào?
chúng ta sắp trở về nhà
con tàu này sắp ra nước ngoài/trở về xứ
chúng ta đang hướng về Luân Đôn
giao thông lên phía bắc có thể bị chậm lại do có tai nạn trên xa lộ
bị giới hạn ở nơi nào đó; bị tắc nghẽn hoặc cản trở vì lý do nào đó
Tôi không muốn cứ phải ôm cái bàn (trong văn phòng) suốt ngày
bệnh tình của ông ấy buộc ông ấy phải nằm bẹp ở nhà
sân bay không hoạt động được do sương mù/tuyết
khách đi nghỉ cuối tuần này có cơ bị chậm trễ kéo dài do cuộc bãi công
( bound to do something ) chắc chắn làm cái gì
chắc chắn sáng mai thời tiết sẽ tệ hơn nữa
anh học nhiều như vậy ắt sẽ thi đỗ
phải làm điều gì (do luật pháp hoặc nghĩa vụ quy định)
Tôi buộc lòng phải nghĩ rằng anh là kẻ chuyên nói dối
Tôi buộc lòng phải nói rằng hắn bất lương từ trong máu
( bound up in something ) rất bận rộn với cái gì; rất quan tâm đến cái gì
coi bộ anh ta rất bận rộn với công việc
( bound up with something ) liên quan chặt chẽ với cái gì
hạnh phúc của cá nhân gắn liền với hạnh phúc của cộng đồng
xem honour
Tôi tin chắc
Bọn trẻ lại giở trò tinh nghịch gì đấy, tôi tin chắc là vậy!
Chuyên ngành Anh - Việt
bounded
|
Kỹ thuật
bị chặn, giới nội
Toán học
bị chặn, giới nội
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bounded
|
bounded
bounded (adj)
  • surrounded, bordered, delimited (formal), enclosed, encircled
  • restricted, circumscribed (formal), hemmed in, limited, constrained, confined
    antonym: free