Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
the
[ði:, ði, ðə, ð]
|
mạo từ
(dùng để làm cho danh từ đứng sau nó nói đến một người, vật, sự kiện hoặc nhóm riêng biệt, rõ ràng) cái, con, người...
cái nhà
con mèo
ấy, này (người, cái, con...)
tôi không thích người này
duy nhất (người, vật...)
ông ta là người thợ giày duy nhất ở đây
phó từ
ra đi càng sơm, anh càng đến đấy sớm
càng tốt
càng sớm càng tốt
Từ điển Việt - Anh
the
[the]
|
silk; gauze; chiffon
mentholated
Từ điển Việt - Việt
the
|
danh từ
hàng dệt bằng sợi tơ nhỏ, thưa, dùng để may áo dài
ra đường quần lĩnh áo the, về nhà không có con me mà cày (ca dao)
tính từ
có vị cay cay, tê tê
cam chưa chín, còn the