Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
here
[hiə]
|
phó từ
(dùng với một động từ hoặc sau giới từ) đây; ở đây; ở chỗ này
Tôi sống ở đây đã mười năm
Chắc chắn ngày mai chúng tôi sẽ rời khỏi đây
Chúng tôi hãy ra khỏi đây! ở đây ngộp quá!
ở nhiều nơi; đó đây
Lại đây!
Trông đây!; Nghe đây!
Hãy đổ đầy tới đây!
Trên thế gian này; trên cõi đời này
Cuộc sống vẫn tiếp diễn đối với những ai trong chúng ta còn lại trên cõi đời này
giám đốc đến đây rồi!
Hoàng thượng giá lâm!
Chúng ta đến nơi rồi!
Họ đây rồi!
tại điểm này; đến đây
Đến đây diễn giả ngừng lại một chút để uống nước
ngay tại đây
Chính bạn tôi đây đã tận mắt chứng kiến việc đó
Anh nghĩ sao về bức thư này đây?
đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây
(thông tục) nào, bắt đầu nhé!; xem này!
khắp mọi nơi; khắp nơi
(thông tục) không đúng vào vấn đề; không quan trọng
Việc tôi không ưa gã hàng xóm của anh chẳng có gì là quan trọng - vấn đề là hắn cư xử với anh như thế nào
chúc sức khoẻ; chúc thành công
Chúc mừng cô dâu!
Chúc mừng gia đình anh!
thán từ
này!
này, hãy gọi điện thoại cho anh ta đi
có mặt! (khi điểm danh)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
here
|
here
here (adv)
at this time, at this point, now, at this juncture