danh từ
sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng; ngưng
tạm ngưng một lát
sự ngập ngừng
làm cho (ai) ngập ngừng
sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt
sau khi ngắt giọng một giây, ông ấy lại tiếp tục bài diễn văn của mình
(âm nhạc) dấu dãn nhịp, dấu lặng
dấu kéo dài