Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
speaker
['spi:kə]
|
danh từ
người nói, người diễn thuyết, người đọc diễn văn; diễn giả; nhà hùng biện
người thuyết minh (phim)
người nói một thứ tiếng nào đó
những người nói tiếng Pháp
(thông tục) loa phóng thanh (như) loudspeaker
( the Speaker ) chủ tịch hạ nghị viện ( Anh, Mỹ)
Chuyên ngành Anh - Việt
speaker
['spi:kə]
|
Kỹ thuật
cái loa
Toán học
cái loa
Vật lý
cái loa
Từ điển Anh - Anh
speaker
|

speaker

speaker (spēʹkər) noun

1. a. One who speaks. b. A spokesperson.

2. One who delivers a public speech.

3. Often Speaker The presiding officer of a legislative assembly.

4. A loudspeaker.

speakʹership noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
speaker
|
speaker
speaker (n)
  • utterer, chatterer, reciter, talker
  • orator, lecturer, presenter, narrator, spokesman, spokeswoman, spokesperson