Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shoemaker
['∫u:,meikə]
|
danh từ
thợ đóng giày
ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu