Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gate
[geit]
|
danh từ
cổng
cổng gỗ/sắt
cửa vườn
các cổng ra vào thành phố
chiếc xe ngựa đi qua cổng lâu đài
số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...)
như gate-money
cửa đập, cửa cống
lối ra vào dành cho hành khách ở nhà ga sân bay hoặc khách đi xem thể thao ở sân vận động); cửa
hiện nay chuyến bay đang cho hành khách lên máy bay ở cửa 16
đèo, hẽm núi
(kỹ thuật) tấm ván che, ván chân; cửa van
bị đuổi ra
đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc
mở đường cho ai
ngoại động từ
phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)
Chuyên ngành Anh - Việt
gate
[geit]
|
Hoá học
cửa, cửa cống, tấm chắn; đèo, hiểm núi
Kỹ thuật
cửa, cửa cống, tấm chắn; đèo, hiểm núi
Sinh học
cống
Tin học
cổng
Toán học
van; cửa; cổng
Xây dựng, Kiến trúc
cửa (van); thanh trượt, con trượt; đậu rót; chọc (thủng) đậu rót
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gate
|
gate
gate (n)
  • entrance, entry, door, gateway, opening, postern, doorway, access
  • attendance, crowd, turnout, audience
  • receipts, take, proceeds, revenue, takings