Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sanity
['sænəti]
|
danh từ
sự tỉnh táo, sự minh mẫn, sự lành mạnh (tinh thần..)
sự đúng đắn, sự sáng suốt, sự đúng mực (về quan điểm..)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sanity
|
sanity
sanity (n)
  • saneness, rationality, stability, soundness, lucidity, reason
    antonym: insanity
  • reasonableness, sense, rationality, soundness, wisdom, understanding, common sense, reason, judgment
    antonym: unreasonableness