Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
exam
[ig'zæm]
|
danh từ
(thông tục) cuộc kiểm tra; cuộc thi
những cuộc thi trong nhà trường
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
exam
|
exam
exam (n)
examination, test, assessment, paper, question paper, oral exam, theory test