Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
liar
['laiə]
|
danh từ
kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
liar
|
liar
liar (n)
  • deceiver, fraud, swindler, con artist, cheat, fraudster
  • fibber, storyteller (informal), deceiver, dissembler, fabricator, prevaricator, perjurer, falsifier
  • storyteller, fibber (informal), prevaricator, deceiver, fabricator