Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
within
[wi'ðin]
|
giới từ
trong vòng thời gian, trong khoảng thời gian
trong vòng ba tháng
trong khoảng tuần tới
trong vòng một giờ
trong vòng, không quá, không xa hơn (về khoảng cách)
không quá ba dặm
ở gần có thể nghe được, ở gần có thể bị nghe thấy
trong phạm vi, trong giới hạn (của quyền lực...)
trong phạm vi pháp luật
trong phạm vi quyền hạn của mình
làm việc gì không bỏ hết sức mình ra
bên trong, trong vòng
phỏng vấn mọi người sống trong vùng được chỉ rõ trên bản đồ
bên trong lâu đài
trong nhà; ở nhà
trong (giữa) bốn bức tường
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ở trong, bên trong, phía trong
trang hoàng ngôi nhà cả trong lẫn ngoài
đi vào nhà, đi vào phòng
is Mr . William within ?
ông Uy-li-am có (ở) nhà không?
Cần (tuyển) người bán hàng. Hỏi bên trong
(nghĩa bóng) trong lương tâm, trong thâm tâm, trong tâm hồn
những ý nghĩ như vậy làm cho tâm hồn người ta trong sạch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
within
|
within
within (adv)
inside, in, indoors, in the interior
antonym: outside