danh từ
sự suy nghĩ; khả năng suy nghĩ; quá trình suy nghĩ
suy nghĩ miên man; tư lự
ý nghĩ, tư duy, tư tưởng
đoán được ý nghĩ của ai
tôi chợt có ý nghĩ, một ý nghĩ thoáng trong óc tôi
tư tưởng cao đẹp
ý, ý kiến (do suy nghĩ mà có)
nói rõ ý kiến của mình ra
ý định; ý muốn
tôi không hề có ý định đến tình cảm của anh
sự suy xét; sự quan tâm lo lắng
người bác sĩ hết lòng lo lắng quan tâm đến người bệnh
màu sẫm một tí
nhanh như chớp
khi nghĩ đến
suy tính lại điều gì
sau khi suy tính lại; suy đi tính lại
sự thiếu suy nghĩ