danh từ
vết thương, chỗ bị đau
điều hại, tai hại
sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương
điều xúc phạm đến thanh danh của ai
điều chạm đến lòng tự ái của ai
ngoại động từ
làm bị thương, làm đau
làm đau cánh tay
gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng
mưa gây thiệt hại cho mùa màng
chạm, xúc phạm, làm tổn thương
làm chạm lòng tự ái của ai
xúc phạm đến thanh danh của ai