Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
absorbed
[əb'sɔ:bd]
|
tính từ
miệt mài, mê mải, say mê, chăm chú
chú ý miệt mài; say mê thích thú
Chuyên ngành Anh - Việt
absorbed
[əb'sɔ:bd]
|
Kỹ thuật
bị hấp thụ
Toán học
bị hấp thụ
Vật lý
bị hấp thụ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
absorbed
|
absorbed
absorbed (adj)
engrossed, wrapped up, fascinated, captivated, riveted (informal), immersed, rapt, engaged, enthralled, gripped, interested
antonym: detached