Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
think
[θiηk]
|
động từ thought
nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ
nó nói ít nhưng suy nghĩ nhiều
hãy suy nghĩ chính chắn trước khi làm
người ta có thể nghĩ rằng
nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như
tôi nghĩ thế, tôi cho là thế
và ai mà tưởng được rằng nó đã đi rồi
anh có cho nó là dũng cảm không?
khinh bỉ
nghĩ ra, thấy, hiểu
tôi không hiểu tại sao
nghĩ đến, nhớ
nhớ làm một việc gì
trông mong
tôi mong được nhận tin anh
danh từ
(thông tục) sự suy nghĩ
tôi phải suy nghĩ trước khi quyết định
buộc phải suy nghĩ lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
think
|
think
think (v)
  • reason, contemplate, reflect, ponder, deliberate, consider, meditate, mull over, ruminate, cogitate (formal), weigh up
    antonym: act
  • believe, feel, consider, deem (formal), judge, agree, suppose, assume, imagine, sense
    antonym: doubt