Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lot
[lɔt]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
đại từ
|
phó từ
|
Tất cả
danh từ
thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm
to
cast
lots
rút thăm, bóc thăm
to
choose
by
lot
chọn bằng cách rút thăm
the
lot
fell
on
him
rút thăm trúng anh ấy
phần do rút thăm định; phần tham gia
to
have
neither
part
nor
lot
in
không dính dáng gì vào
số, phận, số phận, số mệnh
he
has
thrown
(
cast
)
in
his
lot
with
us
nó muốn cùng chia sẻ số phận với chúng tôi
the
lot
falls
to
me
to
do
something
;
it
falls
to
me
as
my
lot
to
do
something
cái số tôi phải làm cái gì
mảnh, lô (đất)
a
lot
of
ground
một mảnh đất, một lô đất
parking
lot
khu đất đỗ xe, chỗ đỗ xe
mớ, lô; ( số nhiều) rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn
lot
of
woollens
một lô hàng len
the
lot
cả lô, cả mớ, cả bọn
lots
of
friends
rất nhiều bạn, hàng đống bạn
bad
lot
(xem)
bad
ngoại động từ
chia ra làm nhiều phần, chia ra làm nhiều mảnh, chia ra làm nhiều lô (đất, hàng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trông mong, trông cậy (ở ai, cái gì)
to
lot
on
(
upon
)
somebody
trông mong ở ai
đại từ
a
lot
,
lots
số lượng lớn
how
much
money
have
you
got
? -
A
lot
anh có bao nhiêu tiền? - nhiều lắm
phó từ
rất nhiều
I
feel
a
lot
better
tôi cảm thấy khoẻ hơn rất nhiều
Chuyên ngành Anh - Việt
lot
[lɔt]
|
Hoá học
lô, khoảnh (đất)
Kinh tế
lô; mớ
Kỹ thuật
mớ, lô, bè, nhóm, khối, một khối lượng lớn
Sinh học
khoảnh
Tin học
lô
Toán học
mớ, lô, bè, nhóm, khối, một khối lượng lớn
Xây dựng, Kiến trúc
loạt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lot
|
lot
lot
(n)
group
, batch, assortment, bunch (informal), bundle, delivery, quantity, set, grouping
ration
, portion (literary), share, slice, proportion, percentage, allocation, allowance, measure, quota, allotment
fate
, destiny, luck, kismet, fortune, plight
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.