Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scorn
[skɔ:n]
|
danh từ
( scorn for something ) sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ
bị khinh bỉ ra mặt
hắn chẳng có việc gì khác ngoài việc khinh miệt người nghèo
( the scorn of somebody ) đối tượng bị khinh bỉ; kẻ bị khinh bỉ
cô ta bị hàng xóm khinh bỉ
xem laugh
xem pour
ngoại động từ
khinh bỉ, khinh miệt, khinh thường
là hoạ sĩ chuyên nghiệp, nên bà ta khinh thường cố gắng của các hoạ sĩ nghiệp dư
từ chối một cách kiêu ngạo; coi khinh
coi khinh lời mời/lời khuyên của ai
bác bỏ cái gì mà mình tự trọng không thể hạ mình để làm
tự trọng không muốn nhờ vả
anh ta không thèm nói dối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scorn
|
scorn
scorn (n)
contempt, disdain, disrespect, derision, scornfulness, disparagement, ridicule, sneering, mockery
antonym: admiration
scorn (v)
  • deride, revile, despise, belittle, disparage, ridicule, sneer at, pour scorn on, disdain, show contempt for, mock
    antonym: admire
  • reject, spurn, rebuff, turn down, disdain, disregard, refuse, hate
    antonym: choose