Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fille
['filə]
|
danh từ
con gái
cô gái
bà cô
gái điếm
cô hầu phòng
gái điếm
Chuyên ngành Anh - Việt
filled
|
Hoá học
đầy
Kỹ thuật
đầy, (đã) lấp đầy, (được) làm đầy
Sinh học
thịt thăn
Toán học
đầy, (đã) lấp đầy, (được) làm đầy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
filled
|
filled
filled (adj)
  • full, occupied, complete, jam-packed (informal), bursting, chock-full (informal), packed, crammed, crowded, chock-a-block (informal), full up
    antonym: empty
  • full up, complete, jam-packed (informal), bursting, chock-full (informal), packed, chock-a-block (informal)
    antonym: empty
  • stuffed, lined, packed, jammed, crammed, jam-packed (informal), bursting
  • thick, full, covered, crowded, teeming, bursting, overflowing, packed
    antonym: empty