Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
de
[de]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Faire marche arrière) to back/reverse (a car)
To reverse in/out; to back in/out
To reverse the truck into a lamp-post
To go into reverse
When I saw the price, I backed out of buying it
Từ điển Việt - Việt
de
|
danh từ
cây gỗ to, cùng họ quế, gỗ dùng đóng rương hòm