Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
interview
['intəvju:]
|
danh từ
sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng
cuộc gặp riêng giữa người xin việc với ông giám đốc
cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn
cuộc phỏng vấn báo chí
ngoại động từ
gặp riêng, nói chuyện riêng
gặp riêng (hỏi riêng) những người đến xin việc
phỏng vấn
phỏng vấn một du khách sau chuyến đi Việt Nam của ông ta
Chuyên ngành Anh - Việt
interview
['intəvju:]
|
Kinh tế
phỏng vấn
Kỹ thuật
phỏng vấn
Tin học
phỏng vấn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
interview
|
interview
interview (n)
meeting, talk, conference, consultation, discussion, dialogue, question and answer session, conversation, round table
interview (v)
question, interrogate, talk to, converse with, put questions to, cross-examine, quiz