Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
airfield
['eəfi:ld]
|
danh từ
sân bay
Từ điển Anh - Anh
airfield
|

airfield

airfield (ârʹfēld) noun

1. The area of fields and runways where aircraft can take off and land.

2. An airport.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
airfield
|
airfield
airfield (n)
airstrip, landing field, landing strip, airdrome, airport, air base, aerodrome