Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mischief
['mist∫if]
|
danh từ
điều ác, việc ác; mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại; mối phiền luỵ
gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách
làm ai bị thương; giết ai
trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá
trẻ được nuông chiều thường hay tinh nghịch
sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh
cái nhìn ranh mãnh, cái nhìn hóm hỉnh
mối bất hoà
gây mối bất hoà giữa...
(thông tục) trò quỷ, đồ quỷ quái
mày muốn cái quỷ gì?
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mischief
|
mischief
mischief (n)
  • misbehavior, naughtiness, trouble, monkey business (informal), tomfoolery (informal), disobedience, waywardness, troublesomeness
  • harm, damage, trouble, disruption, injury, hurt, malice
  • mischief-maker, troublemaker, rascal (humorous), scamp (informal), monkey (informal), pest (informal), nuisance